Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại biểu


délégué; représentant
Đại biểu công đoàn
délégué syndical
Đại biểu nhân dân
représentant du peuple
agir au nom de
Phát biểu ý kiến, đại biểu cho các tầng lớp thanh niên
exposer ses opinions au nom des différentes couches de la jeunesse
représenter; symboliser
Đại biểu cho phương thức sản xuất hiện đại
symboliser un mode de production moderne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.